海运
hǎi*yùn
-vận chuyển đường biểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
运
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 海: Radical '氵' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước kết hợp với phần còn lại của ký tự biểu thị sự rộng lớn của biển.
- 运: Radical '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại của ký tự biểu thị sự vận chuyển hoặc di chuyển.
→ 海运 có nghĩa là vận chuyển qua đường biển.
Từ ghép thông dụng
海洋
/hǎiyáng/ - đại dương
运气
/yùnqì/ - vận may
航运
/hángyùn/ - vận tải biển