海绵
hǎi*mián
-bọt biểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
绵
Bộ: 纟 (tơ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 海: Bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với '每' chỉ âm đọc.
- 绵: Bộ '纟' chỉ ý nghĩa liên quan đến tơ, kết hợp với '宀' và '糸' chỉ âm đọc.
→ 海绵: Biểu thị một vật thể liên quan đến nước và mềm mại, như bọt biển.
Từ ghép thông dụng
海洋
/hǎi yáng/ - đại dương
海滩
/hǎi tān/ - bãi biển
海绵体
/hǎi mián tǐ/ - thể xốp