海浪
hǎi*làng
-sóng biểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
浪
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '海' bao gồm bộ '氵' chỉ nước và phần '每' chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến biển.
- Chữ '浪' cũng có bộ '氵' chỉ nước và phần '良' chỉ âm đọc và ý nghĩa của sóng.
→ Cả '海' và '浪' đều liên quan đến nước, thể hiện ý nghĩa về biển và sóng.
Từ ghép thông dụng
海洋
/hǎi yáng/ - đại dương
海岸
/hǎi àn/ - bờ biển
海鲜
/hǎi xiān/ - hải sản
浪漫
/làng màn/ - lãng mạn
波浪
/bō làng/ - sóng
浪费
/làng fèi/ - lãng phí