海底
hǎi*dǐ
-đáy biểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
底
Bộ: 广 (rộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '海' gồm bộ '氵' (nước) và phần âm thanh '每' (mỗi), gợi nhớ đến nước biển.
- Chữ '底' có bộ '广' (rộng) và phần âm thanh '氏', biểu thị nền tảng hoặc đáy của một vật thể.
→ Kết hợp lại, '海底' có nghĩa là đáy biển trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
海洋
/hǎi yáng/ - đại dương
海外
/hǎi wài/ - hải ngoại
海军
/hǎi jūn/ - hải quân