海内外
hǎi*nèi*wài
-trong và ngoài nướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
内
Bộ: 冂 (biên giới, bao quanh)
4 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 海: Bao gồm bộ '氵' (nước) và '每', gợi nhớ đến một vùng nước lớn như biển.
- 内: Bao gồm bộ '冂' (vùng biên) và '人', hình ảnh một người ở bên trong biên giới.
- 外: Bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và '卜', có thể tưởng tượng như một thứ gì đó ở bên ngoài, cần tìm kiếm.
→ 海内外: Biểu thị phạm vi bao trùm cả trong và ngoài nước.
Từ ghép thông dụng
海外
/hǎiwài/ - nước ngoài
海洋
/hǎiyáng/ - đại dương
内心
/nèixīn/ - trong lòng