海关
hǎi*guān
-hải quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
关
Bộ: 门 (cửa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '海' kết hợp giữa bộ '氵' (nước) và phần '每' (có nghĩa là mỗi), gợi ý về một vùng nước lớn như biển.
- Chữ '关' bao gồm '门' (cửa) và phần '丷' (hai nét ngang phía trên), ám chỉ việc đóng cửa hoặc kiểm soát một lối đi.
→ Kết hợp lại, '海关' chỉ các cửa khẩu hoặc trạm hải quan, nơi kiểm soát hàng hóa và con người qua lại.
Từ ghép thông dụng
海洋
/hǎi yáng/ - đại dương
海滩
/hǎi tān/ - bãi biển
关系
/guān xì/ - quan hệ