XieHanzi Logo

浴室

yù*shì
-phòng tắm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (mái nhà)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '浴' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '谷' (thung lũng), có thể liên tưởng đến việc tắm rửa trong dòng nước của thung lũng.
  • Chữ '室' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với phần '至' (đến), thể hiện ý nghĩa của một nơi bên trong nhà.

Từ '浴室' có nghĩa là phòng tắm, nơi để tắm rửa dưới mái nhà.

Từ ghép thông dụng

浴缸

/yùgāng/ - bồn tắm

淋浴

/línyù/ - tắm vòi sen

浴巾

/yùjīn/ - khăn tắm