浮躁
fú*zào
-bốc đồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
浮
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
躁
Bộ: 足 (chân)
20 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 浮: Bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '孚', biểu thị sự nổi lên, di chuyển trên mặt nước.
- 躁: Bao gồm bộ '足' (chân) và phần '喿', biểu thị sự hoạt động, chuyển động nhanh.
→ 浮躁 biểu thị sự nông nổi, không ổn định, dễ bị kích thích, thiếu kiên nhẫn.
Từ ghép thông dụng
浮动
/fú dòng/ - dao động, biến động
浮力
/fú lì/ - lực nổi, sức nổi
急躁
/jí zào/ - nóng vội, hấp tấp