浓缩
nóng*suō
-cô đặcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
浓
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
缩
Bộ: 糸 (sợi tơ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '浓' có bộ '氵' (nước) kết hợp với phần '农', thể hiện sự dày đặc hoặc đặc sệt trong một chất lỏng.
- Chữ '缩' có bộ '糸' (sợi tơ) kết hợp với phần '宿', chỉ việc thu gọn hoặc rút lại như một sợi dây.
→ Hai chữ '浓缩' kết hợp lại có nghĩa là cô đặc, tức là làm cho một chất lỏng trở nên đặc hơn hoặc ít hơn về thể tích nhưng đậm đặc hơn về chất.
Từ ghép thông dụng
浓缩咖啡
/nóngsuō kāfēi/ - cà phê cô đặc
浓缩汁
/nóngsuō zhī/ - nước ép cô đặc
浓缩液
/nóngsuō yè/ - dung dịch cô đặc