XieHanzi Logo

浓厚

nóng*hòu
-đậm đặc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

16 nét

Bộ: (vách đá)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '浓' có bộ thủy (氵) chỉ nước, gợi ý sự đậm đặc hoặc đặc tính liên quan đến chất lỏng.
  • Chữ '厚' có bộ vách đá (厂), gợi ý sự dày dặn hoặc bền bỉ.

Nhìn chung, '浓厚' nghĩa là dày đặc, sâu đậm hoặc đậm đặc.

Từ ghép thông dụng

浓茶

/nóng chá/ - trà đặc

浓烟

/nóng yān/ - khói dày đặc

厚度

/hòu dù/ - độ dày