浓
nóng
-dày, đặcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
浓
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến chất lỏng hoặc nước.
- Chữ '农' có nghĩa là nông nghiệp, là phần âm của chữ '浓', chỉ ý nghĩa đậm đà, mạnh mẽ, như cách nông nghiệp trồng trọt tạo ra sự phong phú.
→ Chữ '浓' có nghĩa là đậm, đặc, chỉ sự dày đặc về màu sắc, mùi vị hoặc cảm xúc.
Từ ghép thông dụng
浓厚
/nóng hòu/ - đậm đà, sâu sắc
浓度
/nóng dù/ - nồng độ
浓烟
/nóng yān/ - khói dày đặc