浏览
liú*lǎn
-duyệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
浏
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
览
Bộ: 见 (thấy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Từ '浏' có bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự rõ ràng, lưu loát.
- Từ '览' có bộ '见' thể hiện sự nhìn thấy, quan sát, kết hợp với phần khác để biểu thị hành động nhìn, xem.
→ Từ '浏览' có nghĩa là xem qua, lướt qua, thường dùng khi nói về việc xem qua thông tin, tài liệu.
Từ ghép thông dụng
浏览器
/liúlǎnqì/ - trình duyệt
浏览网页
/liúlǎn wǎngyè/ - duyệt trang web
快速浏览
/kuàisù liúlǎn/ - lướt nhanh