XieHanzi Logo

测量

cè*liáng
-đo lường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (dặm, lý)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '测' bao gồm bộ '氵' chỉ ý nghĩa gắn với nước, và bộ '则' mang ý nghĩa quy tắc, đo lường.
  • Chữ '量' bao gồm bộ '里', biểu thị khoảng cách, và phần còn lại chỉ hành động đo lường.

Sự kết hợp của '测' và '量' biểu thị hành động đo lường, kiểm tra.

Từ ghép thông dụng

测量

/cè liáng/ - đo lường

测验

/cè yàn/ - kiểm tra

预测

/yù cè/ - dự đoán