流露
liú*lù
-bộc lộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
露
Bộ: 雨 (mưa)
21 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '流' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần bên phải '流' chỉ sự chuyển động, dòng chảy.
- Chữ '露' có bộ '雨' chỉ ý nghĩa liên quan đến mưa hoặc khí hậu, và phần '路' nghĩa là đường, gợi ý sự hiển thị rõ ràng.
→ Từ '流露' có nghĩa là thể hiện ra, bộc lộ một cách tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
流露
/liúlù/ - biểu lộ; bộc lộ
流行
/liúxíng/ - lưu hành; phổ biến
暴露
/bàolù/ - bộc lộ; phơi bày