流量
liú*liàng
-lưu lượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
量
Bộ: 里 (lý, bên trong)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 流: Radical '氵' chỉ nước, kết hợp với phần bên phải chỉ âm thanh và ý nghĩa liên quan đến dòng chảy.
- 量: Radical '里' chỉ ý nghĩa liên quan đến không gian bên trong, kết hợp với phần trên chỉ sự đo lường.
→ 流量: Khái niệm liên quan đến sự di chuyển hoặc dòng chảy của một lượng nhất định.
Từ ghép thông dụng
流行
/liú xíng/ - phổ biến, thịnh hành
流动
/liú dòng/ - lưu động, thay đổi
流失
/liú shī/ - mất đi, tiêu hao