流行
liú*xíng
-phổ biếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
行
Bộ: 行 (đi, bước đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "流" có bộ thủy (氵), thể hiện sự liên quan đến nước, và phần "流" có nghĩa là dòng chảy.
- Chữ "行" có nghĩa gốc là đi, bước đi, di chuyển.
→ Khi kết hợp lại, "流行" có nghĩa là sự lan truyền, phổ biến, giống như dòng chảy (流) đang di chuyển, lan rộng (行).
Từ ghép thông dụng
流行病
/liúxíng bìng/ - bệnh dịch
流行音乐
/liúxíng yīnyuè/ - nhạc pop
流行文化
/liúxíng wénhuà/ - văn hóa phổ thông