流畅
liú*chàng
-trôi chảyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
畅
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '流' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với phần âm '流' có nghĩa là dòng chảy.
- Chữ '畅' có bộ '田' liên quan đến ruộng, kết hợp với phần âm '昜', chỉ sự trôi chảy, thông suốt.
→ Từ '流畅' có ý nghĩa là trôi chảy, thông suốt, không bị cản trở.
Từ ghép thông dụng
流畅
/liúchàng/ - trôi chảy, thông suốt
流动
/liúdòng/ - chảy, lưu động
流行
/liúxíng/ - thịnh hành, phổ biến
流利
/liúlì/ - lưu loát, trôi chảy