XieHanzi Logo

流浪

liú*làng
-lang thang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 流: Bên trái là bộ '氵' (nước), biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước. Bên phải là '㐬', có âm đọc gần giống và góp phần biểu âm.
  • 浪: Bên trái cũng là bộ '氵' (nước), biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước. Bên phải là '良', giúp biểu âm và nghĩa như sóng nước.

流浪: Nghĩa là lang thang, đi khắp nơi không có điểm dừng cố định.

Từ ghép thông dụng

流浪汉

/liú làng hàn/ - người vô gia cư

流浪狗

/liú làng gǒu/ - chó hoang

流浪者

/liú làng zhě/ - kẻ lang thang