流水
liú*shuǐ
-nước chảyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '流' có bộ thủ '氵' biểu thị nước và phần bên phải '㐬' biểu thị dòng chảy.
- Chữ '水' là một hình ảnh trực tiếp của nước.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến nước và có thể biểu thị dòng nước chảy.
Từ ghép thông dụng
流水
/liúshuǐ/ - dòng nước
流行
/liúxíng/ - thịnh hành, phổ biến
流泪
/liúlèi/ - chảy nước mắt