XieHanzi Logo

流失

liú*shī
-trôi mất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '流' gồm bộ '氵' (nước) và phần còn lại là chữ '流' chỉ sự chuyển động của nước, nghĩa là dòng chảy.
  • Chữ '失' gồm bộ '大' (to lớn) và nét bổ sung, chỉ sự mất mát hay thiếu thốn.

Từ '流失' có nghĩa là sự mất mát hay thất thoát, thường chỉ sự mất mát qua dòng chảy.

Từ ghép thông dụng

流失

/liúshī/ - thất thoát

流动

/liúdòng/ - luân chuyển

失去

/shīqù/ - mất đi