流动
liú*dòng
-dòng chảyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '流' gồm bộ '氵' chỉ nước và phần '流' chỉ ý nghĩa của việc chảy, di chuyển.
- Chữ '动' gồm bộ '力' chỉ sức mạnh và phần '动' gợi ý sự chuyển động.
→ Từ '流动' chỉ sự di chuyển, lưu thông của nước hoặc bất kỳ thứ gì có thể di chuyển được.
Từ ghép thông dụng
流动性
/liúdòngxìng/ - tính lưu động
流动人口
/liúdòng rénkǒu/ - dân cư di động
资金流动
/zījīn liúdòng/ - lưu thông tài chính