XieHanzi Logo

活跃

huó*yuè
-hoạt động sôi nổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (chân)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "活" bao gồm bộ thủy (氵) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước hoặc sự sống, và phần còn lại "舌" chỉ cách phát âm và có thể liên quan đến sự chuyển động của lưỡi.
  • "跃" bao gồm bộ túc (足) chỉ ý nghĩa liên quan đến chân hoặc sự nhảy, và phần còn lại "翟" chỉ cách phát âm.

"活跃" có nghĩa là hoạt động, năng động. "活" liên quan đến sự sống động, "跃" liên quan đến sự nhảy hoặc di chuyển.

Từ ghép thông dụng

活跃

/huóyuè/ - hoạt động, năng động

活泼

/huópō/ - hoạt bát, năng nổ

活动

/huódòng/ - hoạt động