XieHanzi Logo

活期

huó*qī
-khoản tiền gửi không kì hạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (tháng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 活: Bên trái là bộ '氵' (nước), bên phải là '舌' (lưỡi), liên kết với ý nghĩa 'sống' hay 'hoạt động'.
  • 期: Bên trên là bộ '其' (kì), bên dưới là bộ '月' (tháng), liên quan đến khái niệm thời gian hay khoảng thời gian.

活期: Nghĩa là 'kì hạn linh hoạt', thường chỉ tài khoản hay một khoảng thời gian không cố định.

Từ ghép thông dụng

活动

/huó dòng/ - hoạt động

生活

/shēng huó/ - cuộc sống

时期

/shí qī/ - thời kỳ