XieHanzi Logo

活力

huó*lì
-sức sống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (lực)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '活' gồm bộ '氵' (nước) và phần còn lại có nghĩa là hoạt động, thể hiện sự sống động hoặc linh hoạt như nước.
  • Chữ '力' là biểu tượng của sức mạnh và năng lượng.

Từ '活力' thể hiện sức sống, năng lượng sống động.

Từ ghép thông dụng

活力

/huólì/ - sức sống

生活

/shēnghuó/ - cuộc sống

活泼

/huópō/ - hoạt bát