津贴
jīn*tiē
-trợ cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
津
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
贴
Bộ: 贝 (vỏ sò)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 津: Bao gồm bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước và phần '聿' chỉ âm đọc.
- 贴: Bao gồm bộ '贝' (vỏ sò) chỉ ý nghĩa liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị và phần '占' chỉ âm đọc.
→ 津贴 có nghĩa là khoản tiền phụ cấp, thường được trợ cấp bởi một tổ chức hoặc chính phủ.
Từ ghép thông dụng
津液
/jīn yè/ - dịch lỏng cơ thể
津津有味
/jīn jīn yǒu wèi/ - rất ngon, thú vị
补贴
/bǔ tiē/ - trợ cấp, phụ cấp