洞穴
dòng*xué
-hang độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
洞
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
穴
Bộ: 穴 (hang, lỗ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '洞' có bộ thủy (氵), ám chỉ sự liên quan đến nước, kết hợp với phần còn lại ý chỉ sự rỗng.
- Chữ '穴' có bộ '穴', vốn là hình ảnh của một cái hang hay lỗ.
→ Cả '洞' và '穴' đều liên quan đến khái niệm của một không gian rỗng hoặc hang động.
Từ ghép thông dụng
洞穴
/dòng xué/ - hang động
山洞
/shān dòng/ - hang núi
洞察力
/dòng chá lì/ - khả năng nhận biết sâu sắc