XieHanzi Logo

洗衣粉

xǐ*yī*fěn
-bột giặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (áo quần)

6 nét

Bộ: (gạo)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 洗: kết hợp giữa bộ '氵' (nước) và phần còn lại biểu thị hành động rửa.
  • 衣: có hình dạng giống một chiếc áo, tượng trưng cho quần áo.
  • 粉: kết hợp bộ '米' (gạo) với phần còn lại, biểu thị sự nghiền nát thành bột.

洗衣粉: bột dùng để giặt quần áo, có liên quan đến nước và quần áo.

Từ ghép thông dụng

洗澡

/xǐ zǎo/ - tắm rửa

衣服

/yī fu/ - quần áo

粉末

/fěn mò/ - bột mịn