洗澡
xǐ*zǎo
-tắmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
洗
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
澡
Bộ: 氵 (nước)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 洗 có bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần '先' chỉ âm đọc.
- 澡 cũng có bộ '氵', thể hiện việc liên quan đến nước, với phần '喿' chỉ âm và ý nghĩa về sự rửa sạch.
→ Cả hai từ này đều liên quan đến việc làm sạch bằng nước.
Từ ghép thông dụng
洗衣服
/xǐ yīfu/ - giặt quần áo
洗手
/xǐ shǒu/ - rửa tay
洗脸
/xǐ liǎn/ - rửa mặt