XieHanzi Logo

洗涤剂

xǐ*dí*jì
-chất tẩy rửa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 洗: Bộ thủy 氵 chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với các thành phần khác để tạo ý nghĩa giặt giũ.
  • 涤: Bộ thủy 氵 cũng chỉ ý nghĩa nước, kết hợp với phần còn lại để tạo ý nghĩa tẩy rửa.
  • 剂: Bộ đao 刂 chỉ sự cắt, chia cắt, kết hợp với các thành phần khác để tạo ý nghĩa thuốc hay chất hóa học.

洗涤剂 có nghĩa là chất để giặt rửa, tẩy sạch.

Từ ghép thông dụng

洗澡

/xǐ zǎo/ - tắm

洗衣机

/xǐ yī jī/ - máy giặt

清洗

/qīng xǐ/ - làm sạch, tẩy rửa