洁净
jié*jìng
-sạch sẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
洁
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
净
Bộ: 冫 (băng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '洁' gồm bộ '氵' (nước) và phần '吉' (cát) biểu thị sự sạch sẽ liên quan đến nước.
- Chữ '净' gồm bộ '冫' (băng) và phần '争' (tranh) biểu thị sự sạch sẽ giống như băng tan chảy, không có tạp chất.
→ Hai chữ '洁净' kết hợp để chỉ sự sạch sẽ, tinh khiết, không có bụi bẩn.
Từ ghép thông dụng
清洁
/qīngjié/ - trong sạch, sạch sẽ
洁白
/jiébái/ - trắng tinh
干净
/gānjìng/ - sạch sẽ