泻
xiè
-chảy raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
泻
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 泻 có bộ thủy 氵 biểu thị nghĩa liên quan đến nước hoặc chất lỏng.
- Phần bên phải là chữ 谢, mang ý nghĩa là giảm bớt hoặc tiêu giảm.
→ Chữ 泻 có nghĩa là sự giảm bớt hoặc chảy ra, liên quan đến nước.
Từ ghép thông dụng
泻药
/xièyào/ - thuốc xổ
腹泻
/fùxiè/ - tiêu chảy
泻水
/xièshuǐ/ - thoát nước