注册
zhù*cè
-đăng kýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
注
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
册
Bộ: 冂 (vùng biên giới)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '注' có bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến chất lỏng hoặc hành động liên quan đến nước, và phần còn lại liên quan đến sự chú ý hoặc ghi chú.
- Chữ '册' có bộ '冂' thể hiện khái niệm về vùng biên giới, cùng với phần còn lại ám chỉ đến sổ sách hoặc ghi chép.
→ Từ '注册' có nghĩa là hành động đăng ký hoặc ghi danh.
Từ ghép thông dụng
注册
/zhù cè/ - đăng ký
注册用户
/zhù cè yòng hù/ - người dùng đã đăng ký
注册表
/zhù cè biǎo/ - bảng đăng ký