XieHanzi Logo

泥潭

ní*tán
-vũng lầy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (nước)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '泥' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '尼', biểu thị sự liên quan đến bùn, đất sét ướt.
  • Chữ '潭' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '覃', biểu thị một vùng nước sâu, như ao hay đầm.

Cả '泥' và '潭' đều liên quan đến nước, thể hiện sự liên kết với môi trường ẩm ướt và nước đọng.

Từ ghép thông dụng

泥水

/níshuǐ/ - nước bùn

泥土

/nítǔ/ - đất sét

水潭

/shuǐtán/ - ao, đầm