泥土
ní*tǔ
-đấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
泥
Bộ: 水 (nước)
8 nét
土
Bộ: 土 (đất)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '泥' kết hợp bộ thủy (水) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước hoặc chất lỏng và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '土' là biểu tượng cho đất, là một trong những yếu tố cơ bản của tự nhiên.
→ Kết hợp lại, '泥土' có nghĩa là đất ẩm hoặc bùn, thể hiện sự kết hợp giữa nước và đất.
Từ ghép thông dụng
泥土
/nítǔ/ - đất, bùn
泥巴
/níbā/ - bùn
水泥
/shuǐní/ - xi măng