波涛汹涌
bō tāo xiōng yǒng
-sóng cồn dữ dộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
波
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
涛
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
汹
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
涌
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Các ký tự này đều có bộ thủ '氵' (ba chấm thủy), chỉ về nước.
- 波 (bō) có nghĩa là sóng, thường đi kèm với các hiện tượng tự nhiên liên quan đến nước.
- 涛 (tāo) cũng chỉ sóng, nhưng thường chỉ sóng lớn hoặc cuộn.
- 汹 (xiōng) mang ý nghĩa mạnh mẽ, dữ dội, thường chỉ sự mạnh mẽ của nước.
- 涌 (yǒng) nghĩa là dâng trào, thường chỉ nước trào dâng lên.
→ Các ký tự này thường được dùng để miêu tả tình trạng nước sóng lớn, mạnh mẽ và dữ dội.
Từ ghép thông dụng
波浪
/bōlàng/ - sóng biển
波动
/bōdòng/ - dao động
浪涛
/làngtāo/ - sóng lớn