波动
bō*dòng
-dao độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
波
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "波" có bộ thủ "氵" (ba chấm thủy) chỉ nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại "皮" chỉ âm đọc.
- "动" có bộ thủ "力" (sức mạnh) chỉ ý nghĩa về sự vận động, và phần trên "云" chỉ âm đọc.
→ Từ "波动" chỉ sự dao động hay thay đổi liên tục, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến nước hoặc sự di chuyển.
Từ ghép thông dụng
波浪
/bōlàng/ - sóng biển
波动性
/bōdòngxìng/ - tính dao động
波纹
/bōwén/ - gợn sóng