法规
fǎ*guī
-pháp luật và quy địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
规
Bộ: 見 (nhìn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '法' có bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với phần '去' có thể hiểu là sự đi lại của nước, liên quan đến việc thiết lập và tuân thủ quy tắc.
- Chữ '规' có bộ '見' chỉ sự nhìn, kết hợp với phần '夫' để chỉ quy tắc hay chuẩn mực mà mọi người phải nhìn nhận và tuân theo.
→ 法规 có nghĩa là quy định pháp luật, thể hiện sự thiết lập và tuân thủ các quy tắc trong xã hội.
Từ ghép thông dụng
法治
/fǎzhì/ - pháp trị
法律
/fǎlǜ/ - luật pháp
法规
/fǎguī/ - quy định pháp luật