法律
fǎ*lǜ
-pháp luậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
律
Bộ: 彳 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '法' có bộ thủy (氵) biểu thị yếu tố nước, kết hợp với phần âm '去', gợi ý về sự chảy trôi, thay đổi, tượng trưng cho quy tắc, luật pháp như dòng chảy.
- Chữ '律' có bộ xích (彳) biểu thị bước đi, kết hợp với phần âm '聿', gợi ý sự điều chỉnh, kiểm soát nhịp điệu cuộc sống, liên quan đến luật pháp.
→ Tổng thể, '法律' biểu thị các quy định, điều lệ, luật pháp kiểm soát xã hội.
Từ ghép thông dụng
法律
/fǎlǜ/ - luật pháp
法官
/fǎguān/ - thẩm phán
法制
/fǎzhì/ - pháp chế