XieHanzi Logo

法制

fǎ*zhì
-hệ thống pháp luật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '法' gồm bộ '氵' (nước) và phần '去' (khứ), thể hiện sự lưu động như dòng nước và việc đi xa, tượng trưng cho quy tắc, phương pháp.
  • Chữ '制' gồm bộ '刀' (dao) và phần '牛' (trâu), thể hiện sự cắt gọt, kiểm soát, thường dùng để chỉ việc chế tạo, chế định.

Từ '法制' có nghĩa là hệ thống pháp luật, chế độ pháp lý.

Từ ghép thông dụng

法律

/fǎlǜ/ - luật pháp

法规

/fǎguī/ - quy định pháp luật

法庭

/fǎtíng/ - tòa án