法人
fǎ*rén
-pháp nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '法' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần còn lại có nghĩa là 'pháp luật', gợi ý về sự linh hoạt và trôi chảy như nước trong việc áp dụng luật pháp.
- Chữ '人' chỉ người, đơn giản và dễ nhận biết.
→ '法人' nghĩa là một thực thể pháp lý, như một công ty hoặc tổ chức.
Từ ghép thông dụng
法人代表
/fǎrén dàibiǎo/ - đại diện pháp nhân
法人资格
/fǎrén zīgé/ - tư cách pháp nhân
法人团体
/fǎrén tuántǐ/ - tổ chức pháp nhân