泄露
xiè*lòu
-tiết lộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
泄
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
露
Bộ: 雨 (mưa)
21 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '泄' có bộ '氵' chỉ nước, thể hiện sự rò rỉ hoặc tuôn trào.
- Chữ '露' có bộ '雨' và các phần khác chỉ sự xuất hiện rõ ràng, như sương mù hoặc lộ diện.
→ Kết hợp lại, '泄露' có nghĩa là tiết lộ hoặc rò rỉ thông tin.
Từ ghép thông dụng
泄密
/xiè mì/ - tiết lộ bí mật
泄气
/xiè qì/ - nản lòng
透露
/tòu lù/ - tiết lộ