XieHanzi Logo

沿途

yán*tú
-dọc đường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

沿

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (đi, di chuyển)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 沿: Được tạo bởi bộ thủy (氵) chỉ nước và chữ 主 (chủ) chỉ chủ yếu, hàm ý sự trôi theo dòng nước.
  • 途: Kết hợp bộ sước (辶) chỉ sự di chuyển và chữ 余 (dư) chỉ dư thừa, hàm ý con đường rộng.

沿途 có nghĩa là dọc theo con đường, liên quan đến việc di chuyển dọc dòng nước hoặc con đường.

Từ ghép thông dụng

沿海

/yánhǎi/ - duyên hải

路途

/lùtú/ - lộ trình

途径

/tújìng/ - con đường, cách thức