沿着
yán*zhe
-dọc theoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沿
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
着
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 沿: Chữ này có bộ thủy 氵, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước, cùng với chữ 延 biểu thị sự mở rộng hoặc kéo dài, cho thấy ý nghĩa đi dọc theo dòng nước.
- 着: Chữ này gồm bộ mục 目 (mắt) và chữ 且, biểu thị ý nghĩa nhìn, thấy, hoặc một trạng thái tồn tại.
→ 沿着: Thường dùng để chỉ hành động đi theo, đi dọc theo một cái gì đó, như một con đường hoặc dòng nước.
Từ ghép thông dụng
沿海
/yánhǎi/ - ven biển
沿途
/yántú/ - dọc đường
沿线
/yánxiàn/ - dọc theo tuyến đường