沾光
zhān*guāng
-lợi ích từ sự liên kếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
沾
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
光
Bộ: 儿 (con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 沾: Ký tự này bắt đầu với bộ thủ '氵' (nước), thể hiện sự liên quan đến nước hoặc ẩm ướt, và phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến việc ướt át hoặc bám dính.
- 光: Ký tự này kết hợp bộ '儿', biểu thị một hình ảnh của ánh sáng chiếu, sáng hoặc tỏa sáng.
→ 沾光: Ý nghĩa tổng thể là hưởng lợi từ ai đó hoặc điều gì đó, giống như ánh sáng chiếu rọi một cách gián tiếp.
Từ ghép thông dụng
沾光
/zhān guāng/ - được hưởng lợi
沾染
/zhān rǎn/ - bị nhiễm
光明
/guāng míng/ - sáng sủa, tương lai rạng rỡ