沾
zhān
-thấmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沾
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '氵' có nghĩa là nước, thường liên quan đến chất lỏng hoặc nước.
- '占' có nghĩa là chiếm giữ, chiếm đoạt, thể hiện hành động có tính tiếp xúc hoặc tác động.
→ Từ '沾' có nghĩa là tiếp xúc hoặc bị ướt bởi một chất lỏng, thường là nước.
Từ ghép thông dụng
沾水
/zhān shuǐ/ - ướt nước
沾染
/zhān rǎn/ - nhiễm, nhuộm
沾光
/zhān guāng/ - được hưởng lợi