治愈
zhì*yù
-chữa khỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
治
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
愈
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '治' có bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với chữ '台' (đài) tạo thành ý nghĩa liên quan đến việc quản lý, trị nước.
- Chữ '愈' có bộ '心' (tâm) thể hiện cảm xúc, kết hợp với phần còn lại để thể hiện sự hồi phục, vượt qua bệnh tật về mặt tinh thần.
→ Chữ '治愈' có nghĩa là chữa trị và hồi phục, đặc biệt nhấn mạnh vào sự chữa lành cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ ghép thông dụng
治愈
/zhìyù/ - chữa trị
治疗
/zhìliáo/ - điều trị
愈合
/yùhé/ - hàn gắn, lành lặn