XieHanzi Logo

治学

zhì*xué
-nghiên cứu học thuật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (con)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '治' gồm bộ '氵' (nước) và phần '台' (đài). Nước thường liên quan đến quản lý và điều hành, còn '台' có thể gợi ý đến nơi quản trị.
  • Chữ '学' có phần trên là '⺍', biểu thị một nơi kín đáo, và phần dưới là '子', chỉ người con hay học trò. Điều này tượng trưng cho việc học hỏi trong không gian chuyên biệt.

Từ '治学' mang ý nghĩa quản lý việc học, thường dùng để chỉ việc nghiên cứu học thuật một cách nghiêm túc.

Từ ghép thông dụng

治安

/zhì'ān/ - trị an, an toàn công cộng

治病

/zhìbìng/ - chữa bệnh

学问

/xuéwèn/ - học vấn