治
zhì
-chữa trịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
治
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '氵' biểu thị nước, thể hiện đến việc sử dụng nước.
- Bên phải là '台' có thể liên quan đến nền tảng hoặc cấu trúc.
→ Chữ '治' có nghĩa là quản lý, điều trị hoặc trị liệu, thường liên quan đến việc xử lý và quản lý có hệ thống.
Từ ghép thông dụng
治安
/zhì'ān/ - an ninh
治理
/zhìlǐ/ - quản trị
治病
/zhìbìng/ - chữa bệnh