XieHanzi Logo

油漆

yóu*qī
-sơn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (nước)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '油' có bộ '氵' biểu thị nghĩa liên quan đến nước và phần '由' biểu thị nghĩa dầu, tạo thành ý nghĩa là chất lỏng dầu.
  • Chữ '漆' có bộ '氵' biểu thị nghĩa liên quan đến nước và phần '桼' biểu thị ý sơn hoặc nhuộm, tạo thành nghĩa sơn.

Kết hợp hai chữ này, '油漆' có nghĩa là sơn dầu.

Từ ghép thông dụng

油漆

/yóuqī/ - sơn dầu

油漆工

/yóuqī gōng/ - thợ sơn

油漆刷

/yóuqī shuā/ - chổi sơn