XieHanzi Logo

沸腾

fèi*téng
-sôi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (ngựa)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '沸' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại nhắc đến sự sôi, nhiệt.
  • Chữ '腾' có bộ '马', chỉ sự nhanh nhẹn, chuyển động, kết hợp với phần trên thể hiện sự bốc lên, di chuyển.

Tổng thể '沸腾' có nghĩa là nước sôi, đang bốc hơi, chuyển động mạnh.

Từ ghép thông dụng

沸腾

/fèi téng/ - sôi

热沸

/rè fèi/ - nóng sôi

沸点

/fèi diǎn/ - điểm sôi